酌情
zhuó*qíng
-hành động theo tình hìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
酌
Bộ: 酉 (rượu)
10 nét
情
Bộ: 忄 (tâm, trái tim)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '酌' có bộ '酉' chỉ về rượu và chữ '勺' có thể hiểu là cái muỗng, hàm ý việc múc rượu, điều chỉnh lượng rượu.
- Chữ '情' có bộ '忄' (tâm) kết hợp với '青' (xanh, thanh), biểu thị cảm xúc, tình cảm trong sáng, tự nhiên.
→ Kết hợp lại, '酌情' có thể hiểu là cân nhắc, điều chỉnh theo tình cảm hoặc hoàn cảnh thực tế.
Từ ghép thông dụng
酌量
/zhuó liàng/ - cân nhắc, điều chỉnh
斟酌
/zhēn zhuó/ - cân nhắc, suy xét kỹ lưỡng
感情
/gǎn qíng/ - tình cảm