部分
bù*fen
-phầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
部
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
分
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 部: phần bên phải là '阝' (gò đất), kết hợp với '咅' (âm thanh hoặc nhạc cụ). Điều này thường ám chỉ các bộ phận hoặc đơn vị của một cơ thể lớn hơn.
- 分: bao gồm '八' (số tám) và '刀' (dao). Kết hợp này tạo ra ý nghĩa của việc chia cắt hoặc phân chia.
→ Phần hoặc một phần của tổng thể.
Từ ghép thông dụng
部分
/bùfen/ - bộ phận, phần
部队
/bùduì/ - quân đội
部门
/bùmén/ - bộ phận, phòng ban