XieHanzi Logo

远远

yuǎn*yuǎn
-xa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, di chuyển)

7 nét

Bộ: (đi, di chuyển)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 远 có bộ 辶 biểu thị ý nghĩa di chuyển, kết hợp với phần nguyên thể 原 để chỉ sự di chuyển đến một nơi xa.
  • Chữ này thường chỉ sự xa cách, khoảng cách, cả về mặt vật lý lẫn tinh thần.

Chữ 远 mang nghĩa 'xa'.

Từ ghép thông dụng

远程

/yuǎnchéng/ - từ xa

远方

/yuǎnfāng/ - phương xa

远离

/yuǎnlí/ - rời xa