赠
zèng
-tặngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
赠
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền bạc)
18 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '贝' chỉ ý nghĩa liên quan đến tiền bạc hoặc vật chất.
- Bên phải là chữ '曾', có nghĩa là đã từng, gợi nhớ đến việc trao tặng đã có từ trước.
→ Nhìn chung, '赠' có nghĩa là tặng hoặc trao tặng điều gì đó cho ai.
Từ ghép thông dụng
赠送
/zèng sòng/ - tặng, biếu
馈赠
/kuì zèng/ - quà tặng, biếu
赠品
/zèng pǐn/ - quà tặng kèm