诀窍
jué*qiào
-mẹo, bí quyếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
诀
Bộ: 讠 (lời nói)
6 nét
窍
Bộ: 穴 (hang, lỗ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '诀' có bộ '讠' biểu thị ý nghĩa liên quan đến lời nói hay cách thức.
- Chữ '窍' có bộ '穴', biểu thị ý nghĩa liên quan đến lỗ hổng, hoặc cách thức để thực hiện điều gì.
→ Chữ '诀窍' có nghĩa là một cách thức hoặc bí quyết để đạt được điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
秘诀
/mì jué/ - bí quyết
窍门
/qiào mén/ - mẹo nhỏ
诀窍
/jué qiào/ - bí quyết, mẹo