西边
xī*biān
-phía tâyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
西
Bộ: 覀 (phía tây)
6 nét
边
Bộ: 辶 (đi, chuyển động)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 西: Hình ảnh của một cái vòm hoặc một cái mũ, tượng trưng cho hướng tây khi mặt trời lặn.
- 边: Kết hợp giữa bộ 辶 (chuyển động) và chữ 刀 (dao) để chỉ một biên giới hoặc một cạnh đang di chuyển.
→ 西边: Nghĩa là phía tây, hướng về phía tây.
Từ ghép thông dụng
西方
/xīfāng/ - phương tây
西瓜
/xīguā/ - dưa hấu
西餐
/xīcān/ - món ăn phương tây