裁定
cái*dìng
-phán quyết; tuyên bốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
裁
Bộ: 衣 (áo, y phục)
12 nét
定
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '裁' có bộ '衣' (áo) kết hợp với các nét khác gợi ý đến việc cắt may y phục.
- Chữ '定' có bộ '宀' (mái nhà) và chữ '正' (đúng, chuẩn), thể hiện sự ổn định và quyết định chắc chắn.
→ Kết hợp hai chữ, '裁定' mang ý nghĩa quyết định hoặc phán quyết, như một hành động cắt bỏ sự không chắc chắn để đạt được kết quả cuối cùng.
Từ ghép thông dụng
裁决
/cáijué/ - phán quyết
裁员
/cáiyuán/ - giảm biên chế
制裁
/zhìcái/ - chế tài, trừng phạt