萌发
méng*fā
-nảy mầmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
萌
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
发
Bộ: 又 (lại)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '萌' gồm bộ '艹' chỉ liên quan đến thực vật, cây cỏ và phần dưới là '明', gợi nghĩ đến sự sáng sủa, phát triển.
- Chữ '发' có bộ '又' biểu thị sự lặp lại, bổ sung thêm phần bên trái thể hiện sự phát triển, chuyển động.
→ Sự phát triển ban đầu, nảy nở.
Từ ghép thông dụng
萌芽
/méng yá/ - nảy mầm
萌动
/méng dòng/ - bắt đầu chuyển động, phát triển
萌生
/méng shēng/ - nảy sinh, xuất hiện