草原
cǎo*yuán
-thảo nguyênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
草
Bộ: 艸 (cỏ)
9 nét
原
Bộ: 厂 (sườn núi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 草 (cỏ) bao gồm bộ '艸' chỉ về cỏ cây, và phần dưới là chữ '早' có nghĩa là sớm, ngụ ý rằng cỏ mọc nhanh và sớm.
- 原 (nguyên) có bộ '厂' bên trái chỉ về vùng đất, và bên phải là chữ '白' ngụ ý sự rộng lớn và bao la của cánh đồng.
→ 草原 chỉ một vùng đất rộng lớn được phủ đầy cỏ, thường là thảo nguyên.
Từ ghép thông dụng
草地
/cǎodì/ - bãi cỏ
草药
/cǎoyào/ - thảo dược
原始
/yuánshǐ/ - nguyên thủy
原理
/yuánlǐ/ - nguyên lý