粽子
zòng*zi
-bánh chưngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
粽
Bộ: 米 (gạo)
14 nét
子
Bộ: 子 (con, cái, hạt)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 粽: Chữ này bao gồm bộ '米' chỉ gạo, kết hợp với các thành phần khác biểu thị ý nghĩa liên quan đến thực phẩm làm từ gạo.
- 子: Thường chỉ đơn vị nhỏ hay các thứ có kích thước nhỏ, cũng có nghĩa là 'hạt', 'con'.
→ 粽子: là món ăn truyền thống làm từ gạo nếp, thường được bọc trong lá và hấp chín.
Từ ghép thông dụng
粽子
/zòngzi/ - bánh chưng
粽叶
/zòngyè/ - lá gói bánh chưng
粽香
/zòngxiāng/ - mùi hương của bánh chưng