XieHanzi Logo

窒息

zhì*xī
-nghẹt thở

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang, động)

11 nét

Bộ: (tâm, trái tim)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 窒: Chữ này gồm bộ '穴' chỉ ý nghĩa về một không gian kín hoặc hang động, kết hợp với phần dưới thể hiện sự tắc nghẽn.
  • 息: Chữ này gồm bộ '心' chỉ sự liên quan đến cảm giác hay cảm xúc, kết hợp với phần phía trên thể hiện sự ngừng lại.

窒息: Nghĩa là sự ngạt thở, khi không khí bị tắc nghẽn không thể lưu thông.

Từ ghép thông dụng

窒息

/zhìxī/ - ngạt thở

窒碍

/zhì'ài/ - trở ngại

喘息

/chuǎnxī/ - thở dốc