票价
piào*jià
-giá véThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
票
Bộ: 示 (chỉ thị)
11 nét
价
Bộ: 亻 (người)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 票: Chữ này có bộ '示' (chỉ thị) chỉ ra việc thể hiện một thứ gì đó, kết hợp với các nét khác để tạo thành ý nghĩa của 'vé'.
- 价: Chữ này có bộ '亻' (người) biểu thị mối quan hệ với con người, cùng với '介' để thể hiện giá trị hoặc giá cả.
→ Từ '票价' có nghĩa là giá vé, liên quan đến việc xác định giá trị của một tấm vé.
Từ ghép thông dụng
电影票
/diànyǐng piào/ - vé xem phim
机票
/jīpiào/ - vé máy bay
票价
/piàojià/ - giá vé