相依为命
xiāng yī wéi mìng
-tương trợ nhauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
相
Bộ: 目 (mắt)
9 nét
依
Bộ: 亻 (người)
8 nét
为
Bộ: 丶 (chấm)
4 nét
命
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 相: Kết hợp giữa '木' (cây) và '目' (mắt), nghĩa là nhìn thấy hoặc quan sát.
- 依: Kết hợp giữa '亻' (người) và '衣' (áo), biểu thị sự dựa vào, như người dựa vào áo để che.
- 为: Đơn giản, có nghĩa là làm hoặc trở thành.
- 命: Kết hợp giữa '口' (miệng) và '令' (lệnh), biểu thị mệnh lệnh hoặc cuộc sống.
→ 相依为命: Dựa vào nhau để sống, ý chỉ sự phụ thuộc lẫn nhau để tồn tại.
Từ ghép thông dụng
相信
/xiāng xìn/ - tin tưởng
依靠
/yī kào/ - dựa vào
因为
/yīn wèi/ - bởi vì