用来
yòng*lái
-được sử dụng đểThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
用
Bộ: 用 (dùng)
5 nét
来
Bộ: 人 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '用' nghĩa là sử dụng hay dùng, với cấu trúc đơn giản chỉ có một bộ.
- '来' có bộ nhân đứng (人) và bộ mễ (米), thể hiện ý nghĩa đến hoặc tới.
→ '用来' có nghĩa là dùng để, thường dùng để chỉ mục đích sử dụng của một vật hoặc hành động.
Từ ghép thông dụng
用途
/yòngtú/ - công dụng
用心
/yòngxīn/ - tận tâm
来年
/láinián/ - năm tới