潜能
qián*néng
-tiềm năngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
潜
Bộ: 氵 (nước)
15 nét
能
Bộ: 月 (thịt)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '潜' có bộ thủ '氵' (nước) chỉ về liên quan đến nước, kết hợp với phần '替' chỉ ý nghĩa chìm sâu, tiềm ẩn.
- Chữ '能' có bộ thủ '月' (thịt) kết hợp với phần '匕' chỉ năng lực, khả năng bên trong.
→ Tiềm năng: khả năng ẩn giấu bên trong, chưa được phát huy.
Từ ghép thông dụng
潜力
/qiánlì/ - năng lực tiềm ẩn
潜水
/qiánshuǐ/ - lặn
潜伏
/qiánfú/ - ẩn nấp, tiềm phục