查明
chá*míng
-điều tra và tìm hiểuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
查
Bộ: 木 (cây)
9 nét
明
Bộ: 日 (mặt trời)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '查' bao gồm bộ '木' (cây) và phần trên là các nét phức tạp hơn, gợi ý việc điều tra, tìm kiếm như việc tìm trong rừng cây.
- Chữ '明' kết hợp giữa bộ '日' (mặt trời) và bộ '月' (mặt trăng), biểu thị sự sáng tỏ, rõ ràng như ánh sáng của mặt trời và mặt trăng.
→ Kết hợp lại, '查明' mang ý nghĩa điều tra, làm sáng tỏ, tìm ra sự thật.
Từ ghép thông dụng
调查
/diàochá/ - điều tra
查找
/cházhǎo/ - tìm kiếm
查明
/chámíng/ - làm sáng tỏ