来龙去脉
lái*lóng qù*mài
-trình tự sự việcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
龙
Bộ: 龙 (rồng)
5 nét
去
Bộ: 厶 (riêng tư)
5 nét
脉
Bộ: 月 (thịt)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 来 (lai) có nghĩa là đến, kết hợp với bộ '木' chỉ cây cối.
- 龙 (long) là hình ảnh rồng, biểu tượng truyền thống.
- 去 (khứ) có nghĩa là đi, chỉ sự di chuyển.
- 脉 (mạch) kết hợp bộ '月' chỉ thịt, tức là mạch máu trong cơ thể.
→ Cụm từ '来龙去脉' chỉ sự phát triển và hoàn cảnh của một sự việc hoặc vấn đề từ đầu đến cuối.
Từ ghép thông dụng
来到
/lái dào/ - đến
去世
/qù shì/ - qua đời
脉搏
/mài bó/ - mạch đập