有毒
yǒu*dú
-độc hạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
有
Bộ: 月 (trăng)
6 nét
毒
Bộ: 毋 (không)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '有' bao gồm bộ '月' (trăng), thường chỉ những thứ có hình dạng tròn hoặc có liên quan đến ánh sáng, và phần bên phải là hình ảnh của tay đang cầm, chỉ sự sở hữu.
- Chữ '毒' có bộ '毋' (không), biểu thị sự cấm đoán hoặc phủ định, và phần phía dưới là '母' (mẹ), thể hiện một ý nghĩa phức tạp liên quan đến điều độc hại.
→ '有毒' nghĩa là có độc, thường dùng để chỉ những thứ có khả năng gây hại hoặc không tốt cho sức khỏe.
Từ ghép thông dụng
中毒
/zhòng dú/ - trúng độc, bị ngộ độc
毒药
/dú yào/ - thuốc độc
毒性
/dú xìng/ - tính độc, độc tính