XieHanzi Logo

日报

rì*bào
-báo hàng ngày

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

4 nét

Bộ: (tay)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '日' có nghĩa là ngày hoặc mặt trời, biểu thị thời gian và ánh sáng.
  • Chữ '报' gồm bộ '扌' (tay) chỉ hành động và phần '𠬤' liên quan đến việc báo cáo hoặc thông báo.

Từ '日报' có nghĩa là báo hàng ngày, nhấn mạnh việc báo cáo hoặc thông tin được cập nhật hàng ngày.

Từ ghép thông dụng

日报

/rìbào/ - báo hàng ngày

日报社

/rìbàoshè/ - tòa soạn báo hàng ngày

日报头条

/rìbàotóutiáo/ - tiêu đề chính của báo hàng ngày