既然…就…
jì*rán…jiù…
-vì… nên…Thứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
既
Bộ: 旡 (không có)
10 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
就
Bộ: 尢 (yếu)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 既: Kết hợp giữa bộ '旡' mang nghĩa không có và các nét khác để chỉ ý nghĩa hoàn tất hoặc xảy ra.
- 然: Có bộ '灬' (lửa) biểu thị sự xảy ra rõ ràng, kết hợp với phần bên trên tạo nên nghĩa 'như thế, đúng'.
- 就: Bộ '尢' (yếu) kết hợp với các thành phần khác để chỉ sự tiếp cận, đạt được điều gì đó.
→ Cấu trúc '既然...就...' thể hiện quan hệ nhân quả, ý nghĩa là 'một khi đã... thì...'.
Từ ghép thông dụng
既然
/jìrán/ - một khi đã
就算
/jiùsuàn/ - cho dù
就要
/jiùyào/ - sắp