无情无义
wú*qíng wú*yì
-vô tình vô nghĩaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
情
Bộ: 忄 (tâm)
11 nét
无
Bộ: 无 (không)
4 nét
义
Bộ: 丶 (chấm)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 无: Ý nghĩa là không có, phủ định.
- 情: Kết hợp giữa bộ tâm (忄) và thanh chỉ (青), nghĩa là tình cảm, cảm xúc.
- 义: Gồm bộ chấm (丶) và phần chỉ âm (我), nghĩa là chính nghĩa, đạo lý.
→ 无情无义 có nghĩa là không có tình cảm, không có đạo lý.
Từ ghép thông dụng
无聊
/wú liáo/ - buồn chán
感情
/gǎn qíng/ - tình cảm
正义
/zhèng yì/ - chính nghĩa