XieHanzi Logo

斧子

fǔ*zi
-rìu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cân)

8 nét

Bộ: (con, cái)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '斧' có bộ '斤' chỉ công cụ cắt, giống như một cái rìu.
  • Chữ '子' có nghĩa là 'con, cái', thường dùng để chỉ vật nhỏ hoặc trẻ em.

Kết hợp lại, '斧子' có nghĩa là chiếc rìu.

Từ ghép thông dụng

斧子

/fǔ zi/ - cái rìu

斧头

/fǔ tóu/ - cái búa

斧刃

/fǔ rèn/ - lưỡi rìu