改日
gǎi*rì
-một ngày nào đóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
改
Bộ: 攵 (đánh nhẹ)
7 nét
日
Bộ: 日 (mặt trời)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 改 (gǎi) gồm bộ thủ 攵 (đánh nhẹ) và 口 (miệng), biểu thị sự thay đổi hay sửa chữa thông qua lời nói hoặc hành động nhẹ nhàng.
- 日 (rì) tượng trưng cho mặt trời, ngày, thời gian.
→ 改日 (gǎi rì) nghĩa là 'ngày khác', biểu thị việc dời lại hoặc thay đổi sang ngày khác.
Từ ghép thông dụng
改正
/gǎi zhèng/ - sửa chữa, cải chính
改革
/gǎi gé/ - cải cách
日期
/rì qī/ - ngày tháng