搬家
bān*jiā
-chuyển nhàThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
搬
Bộ: 扌 (tay)
13 nét
家
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 搬: Chữ '扌' biểu thị hành động tay, kết hợp với chữ '般' chỉ sự di chuyển hoặc thay đổi.
- 家: Chữ '宀' biểu thị ngôi nhà, kết hợp với chữ '豕' bên dưới có nghĩa là con heo, biểu thị một nơi ở an toàn, ổn định.
→ 搬家: Ý nghĩa chung là sự chuyển nhà, di chuyển nơi ở.
Từ ghép thông dụng
搬家
/bān jiā/ - chuyển nhà
搬运
/bān yùn/ - vận chuyển
搬迁
/bān qiān/ - di dời