XieHanzi Logo

推出

tuī*chū
-phát hành

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

11 nét

Bộ: (khảm)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 推: Bao gồm bộ '手' (tay) ý chỉ hành động dùng tay để đẩy hoặc thúc đẩy.
  • 出: Có bộ '凵', thể hiện sự đi ra hoặc xuất hiện từ một nơi nào đó.

推出: Ý chỉ hành động dùng tay để đẩy ra hoặc giới thiệu một thứ gì mới.

Từ ghép thông dụng

推出

/tuīchū/ - giới thiệu, đưa ra

推动

/tuīdòng/ - thúc đẩy

推出新产品

/tuīchū xīn chǎnpǐn/ - giới thiệu sản phẩm mới