XieHanzi Logo

指南

zhǐ*nán
-hướng dẫn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (mười)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 指 có bộ thủ 扌 (tay), gợi ý về hành động sử dụng tay chỉ dẫn.
  • Chữ 南 thể hiện hướng nam, thường được liên kết với sự ấm áp và hướng đi.

“指南” có nghĩa là chỉ dẫn hoặc hướng dẫn, thường được dùng để chỉ định phương hướng hoặc cung cấp lời khuyên.

Từ ghép thông dụng

指南针

/zhǐnánzhēn/ - la bàn

指南书

/zhǐnán shū/ - sách hướng dẫn

使用指南

/shǐyòng zhǐnán/ - hướng dẫn sử dụng