执照
zhí*zhào
-giấy phépThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
执
Bộ: 扌 (tay)
6 nét
照
Bộ: 灬 (lửa)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 执 có bộ thủ 扌 (tay) biểu thị hành động cầm nắm.
- Chữ 照 có bộ 灬 (lửa) và phần 召 (triệu) biểu thị sự chiếu sáng, chiếu rọi.
→ Chữ 执照 mang nghĩa là giấy phép, thể hiện quyền lực được trao để thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc.
Từ ghép thông dụng
驾驶执照
/jiàshǐ zhízhào/ - giấy phép lái xe
营业执照
/yíngyè zhízhào/ - giấy phép kinh doanh
许可证
/xǔkě zhèng/ - giấy phép