XieHanzi Logo

执法

zhí*fǎ
-thực thi pháp luật

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

6 nét

Bộ: (nước)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '执' có bộ thủ '扌' chỉ liên quan đến hành động hay sự cầm nắm.
  • Chữ '法' có bộ thủ '氵' chỉ liên quan đến nước, tượng trưng cho sự linh hoạt và dòng chảy của luật pháp.

Từ '执法' nghĩa là thực thi pháp luật, chỉ việc kiểm soát và áp dụng luật lệ trong xã hội.

Từ ghép thông dụng

执行

/zhíxíng/ - thực hiện

合法

/héfǎ/ - hợp pháp

执照

/zhízhào/ - giấy phép