XieHanzi Logo

房租

fáng*zū
-tiền thuê nhà

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhà)

8 nét

Bộ: (lúa)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 房 (fáng) gồm bộ 户 (nhà) và 方 (phương hướng), chỉ ý nghĩa liên quan đến nơi trú ngụ.
  • 租 (zū) gồm bộ 禾 (lúa) và chữ 且 (cũng), biểu thị khái niệm thuê mướn liên quan đến sự trao đổi tài sản.

房租 chỉ số tiền phải trả để thuê nhà.

Từ ghép thông dụng

租房

/zū fáng/ - thuê nhà

房子

/fángzi/ - ngôi nhà

租金

/zūjīn/ - tiền thuê