恐慌
kǒng*huāng
-hoảng loạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
恐
Bộ: 心 (trái tim)
10 nét
慌
Bộ: 心 (trái tim)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '恐' được cấu tạo bởi bộ '心' (trái tim) nằm dưới phần '工' (công), chỉ ra rằng sự sợ hãi thường liên quan đến cảm xúc từ trái tim.
- Chữ '慌' có bộ '心' (trái tim) nằm dưới phần '荒' (hoang), cho thấy sự hoảng loạn có thể là trạng thái cảm xúc không kiểm soát được.
→ Sự sợ hãi và hoảng loạn đều liên quan chặt chẽ đến cảm xúc bên trong.
Từ ghép thông dụng
恐怖
/kǒngbù/ - kinh hoàng
恐惧
/kǒngjù/ - sợ hãi
慌张
/huāngzhāng/ - hoảng hốt