得出
dé*chū
-đạt được, đếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
得
Bộ: 彳 (bước chân trái)
11 nét
出
Bộ: 凵 (cái hộp mở)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 得: Bao gồm bộ 彳 (bước chân trái) và chữ 直 (thẳng), nghĩa là đạt được hay có được một cái gì đó.
- 出: Bao gồm bộ 凵 (cái hộp mở) với hai nét tượng trưng cho sự ra ngoài, thể hiện ý nghĩa 'đi ra' hay 'xuất hiện'.
→ 得出 biểu thị ý nghĩa đạt được hoặc suy ra từ một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
得到
/dédào/ - đạt được
获得
/huòdé/ - giành được
出现
/chūxiàn/ - xuất hiện