XieHanzi Logo

当晚

dàng*wǎn
-tối hôm đó

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ruộng)

6 nét

Bộ: (mặt trời)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '当' có bộ '田' (ruộng) và phần phía trên giống như một cái cân, gợi ý về sự cân bằng hoặc phù hợp.
  • Chữ '晚' có bộ '日' (mặt trời) và phần còn lại mô tả sự tối dần của ngày, gợi ý về buổi tối.

'当晚' có nghĩa là 'vào buổi tối đó'.

Từ ghép thông dụng

当时

/dāngshí/ - lúc đó, thời điểm đó

晚上

/wǎnshàng/ - buổi tối

当晚

/dāngwǎn/ - tối hôm đó