废物
fèi*wù
-chất thảiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
废
Bộ: 广 (rộng, to)
7 nét
物
Bộ: 牛 (trâu, bò)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '废' có bộ '广' chỉ ý nghĩa rộng lớn, mở rộng, kết hợp với phần âm '发' để tạo nghĩa 'bỏ đi, không dùng nữa'.
- Chữ '物' có bộ '牛' chỉ ý nghĩa về động vật, kết hợp với phần âm '勿' tạo nên nghĩa tổng quát về 'vật, đồ vật'.
→ Chữ '废物' nghĩa là 'đồ bỏ đi, không còn giá trị sử dụng'.
Từ ghép thông dụng
废物
/fèi wù/ - đồ bỏ đi, phế vật
废弃
/fèi qì/ - bỏ đi, vứt bỏ
废除
/fèi chú/ - bãi bỏ, hủy bỏ