XieHanzi Logo

年限

nián*xiàn
-giới hạn tuổi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khô)

6 nét

Bộ: (gò đất)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 年: Kết hợp của chữ 干 (khô) và chữ 十 (mười), tượng trưng cho sự chuyển đổi của mười năm hoặc chu kỳ tài nguyên.
  • 限: Kết hợp của chữ 阝 (gò đất) và chữ 艮 (cứng, cản), tượng trưng cho sự giới hạn hoặc ranh giới của một vùng đất.

年限: Chỉ thời gian hoặc giới hạn của một thời kỳ nhất định, thường dùng để chỉ độ dài của thời gian.

Từ ghép thông dụng

年限

/niánxiàn/ - thời hạn

年级

/niánjí/ - lớp, cấp học

新年

/xīnnián/ - năm mới