带动
dài*dòng
-dẫn dắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
带
Bộ: 巾 (khăn)
10 nét
动
Bộ: 力 (sức lực)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 带: Bên trái là bộ '巾' (khăn), bên phải là chữ '冖' phía trên và chữ '田' phía dưới, tượng trưng cho việc mang theo một vật.
- 动: Bên trái là bộ '云' trên chữ '力', biểu thị cho sự di chuyển hoặc hoạt động.
→ 带动: Mang theo và làm cho di chuyển, tức là thúc đẩy hoặc dẫn dắt một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
带动
/dài dòng/ - thúc đẩy, dẫn dắt
带领
/dài lǐng/ - dẫn dắt, lãnh đạo
腰带
/yāo dài/ - thắt lưng