XieHanzi Logo

小孩

xiǎo*hái
-trẻ em

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhỏ)

3 nét

Bộ: (con)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 小: hình ảnh của ba nét gấp lại với nhau, tượng trưng cho sự nhỏ bé.
  • 孩: bao gồm bộ '子' (con) kết hợp với các phần khác biểu thị hình ảnh một đứa trẻ.

小孩 chỉ một đứa trẻ, thường ám chỉ đến trẻ nhỏ trong gia đình hoặc cộng đồng.

Từ ghép thông dụng

小孩

/xiǎohái/ - trẻ em

小学生

/xiǎoxuéshēng/ - học sinh tiểu học

小狗

/xiǎogǒu/ - chó con