宽厚
kuān*hòu
-khoan hồngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
宽
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
厚
Bộ: 厂 (nhà xưởng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 宽: Chữ này có bộ '宀', gợi nhớ đến một mái nhà rộng lớn, mang ý nghĩa của sự rộng rãi hoặc thoáng mát.
- 厚: Chữ này có bộ '厂', kết hợp với phần còn lại tạo nên ý nghĩa của sự dày dặn, bền vững.
→ 宽厚: Từ này có nghĩa là khoan dung và độ lượng, thể hiện tính cách rộng lượng và bao dung.
Từ ghép thông dụng
宽容
/kuānróng/ - khoan dung
宽敞
/kuānchǎng/ - rộng rãi
厚重
/hòuzhòng/ - dày dặn, cẩn trọng