圆形
yuán*xíng
-hình trònThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
圆
Bộ: 囗 (bao vây)
13 nét
形
Bộ: 彡 (lông)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '圆' có bộ '囗' tượng trưng cho sự bao quanh, nghĩa là tạo thành một hình tròn. Phần bên trong là '员', chỉ người hoặc viên chức, nhưng ở đây mang nghĩa là toàn vẹn hay hoàn chỉnh.
- Chữ '形' có bộ '彡', tượng trưng cho các đường nét mảnh, và phần '开' đại diện sự mở rộng hoặc hình dáng.
→ Khi kết hợp, '圆形' có nghĩa là hình tròn, chỉ một dạng hình học có đường viền khép kín.
Từ ghép thông dụng
圆形
/yuánxíng/ - hình tròn
圆满
/yuánmǎn/ - viên mãn, hoàn hảo
圆周
/yuánzhōu/ - chu vi