XieHanzi Logo

嗜好

shì*hào
-thói quen

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

13 nét

Bộ: (nữ)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 嗜: Chữ này gồm bộ '口' nghĩa là miệng, thể hiện sự liên quan đến việc ăn uống hoặc thói quen, và phần '寺' có nghĩa là chùa, gợi ý ý tưởng về một nơi hoặc thói quen được duy trì lâu dài.
  • 好: Chữ này gồm bộ '女' nghĩa là nữ và '子' nghĩa là con trai, kết hợp lại có nghĩa là tốt, thể hiện sự hòa hợp và ưa thích.

嗜好: Thói quen thích thú hay sở thích cá nhân cụ thể, thường là về việc ăn uống hoặc hoạt động giải trí.

Từ ghép thông dụng

嗜好

/shìhào/ - sở thích

口嗜

/kǒushì/ - thói quen ăn uống

嗜酒

/shìjiǔ/ - nghiện rượu