原因
yuán*yīn
-nguyên nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
原
Bộ: 厂 (vách đá)
10 nét
因
Bộ: 囗 (bao quanh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 原: Chữ này bao gồm bộ '厂' (vách đá) và '白' (trắng), tạo thành một hình ảnh có thể nhớ là một vùng đất rộng lớn, nguyên sơ.
- 因: Chữ này bao gồm bộ '囗' (bao quanh) và '大' (lớn), tạo ấn tượng về một nguyên nhân được bao bọc, ẩn chứa.
→ 原因: Nguyên nhân là lý do hoặc điều cơ bản dẫn đến một sự việc nào đó.
Từ ghép thông dụng
原因
/yuányīn/ - nguyên nhân
原因之一
/yuányīn zhī yī/ - một trong những nguyên nhân
找原因
/zhǎo yuányīn/ - tìm nguyên nhân