XieHanzi Logo

厚度

hòu*dù
-độ dày

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vách đá)

9 nét

Bộ: 广 (rộng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '厚' gồm bộ '厂' (vách đá) và phần dưới là chữ '日' (mặt trời) và '子' (đứa trẻ), thể hiện ý nghĩa một nơi có vách đá che chở, nơi có sự bảo vệ, từ đó phát triển nghĩa là dày, sâu.
  • Chữ '度' gồm bộ '广' (rộng) và '廿' (hai mươi) cùng '又' (lại), thể hiện ý nghĩa đo lường không gian hoặc thời gian.

Từ '厚度' nghĩa là độ dày, chỉ sự dày của một vật thể.

Từ ghép thông dụng

厚度

/hòu dù/ - độ dày

厚重

/hòu zhòng/ - dày và nặng

宽度

/kuān dù/ - bề rộng