利
lì
-lợi íchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
利
Bộ: 刀 (đao, dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '利' gồm hai phần: bên trái là bộ '禾' (lúa), bên phải là bộ '刀' (dao).
- Hình ảnh này gợi nhớ đến việc cắt lúa bằng dao, tượng trưng cho sự sắc bén và hiệu quả.
→ Chữ '利' có nghĩa là lợi ích, lợi nhuận hoặc sắc bén.
Từ ghép thông dụng
利益
/lìyì/ - lợi ích
利息
/lìxī/ - lãi suất
顺利
/shùnlì/ - thuận lợi