XieHanzi Logo

冷漠

lěng*mò
-lạnh lùng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (băng)

7 nét

Bộ: (nước)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 冷: Bên trái có bộ '冫' nghĩa là 'băng', bên phải là '令' nghĩa là 'ra lệnh'. Tạo thành 'lạnh', như là lệnh từ băng giá.
  • 漠: Bên trái có bộ '氵' nghĩa là 'nước', bên phải là '莫' nghĩa là 'không có'. Tạo thành 'sa mạc', nơi không có nước.

冷漠: Kết hợp lại, 'lạnh lùng', biểu hiện của thái độ không quan tâm.

Từ ghép thông dụng

冷静

/lěngjìng/ - bình tĩnh

冷酷

/lěngkù/ - tàn nhẫn

漠然

/mòrán/ - lãnh đạm