XieHanzi Logo

僧人

sēng*rén
-nhà sư

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

14 nét

Bộ: (người)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '僧' có bộ '亻' biểu thị hình ảnh của con người, kết hợp với phần bên phải gợi ý về ý nghĩa liên quan đến 'tăng lữ' hay 'nhà sư'.
  • Chữ '人' đơn giản là hình ảnh của con người, thường thấy trong rất nhiều từ ghép khác.

Từ '僧人' mô tả một người làm nghề tăng lữ hoặc nhà sư.

Từ ghép thông dụng

僧侣

/sēng lǚ/ - nhà sư

僧伽

/sēng qié/ - tăng đoàn

和尚

/hé shang/ - hòa thượng, thầy tu