侧
cè
-bên cạnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
侧
Bộ: 亻 (người)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ nhân đứng '亻' biểu thị ý nghĩa liên quan đến con người.
- Bên phải là '则', có nghĩa là quy tắc hay luật lệ, nhưng trong trường hợp này, nó đóng vai trò như một phần bổ sung để hình thành âm và nghĩa cho toàn bộ chữ.
→ Chữ '侧' có nghĩa là bên, phía hoặc một khía cạnh nào đó, thường liên quan đến con người.
Từ ghép thông dụng
侧面
/cè miàn/ - mặt bên, khía cạnh
侧重
/cè zhòng/ - nhấn mạnh, trọng tâm
侧耳
/cè ěr/ - nghe lỏm, lắng nghe