份额
fèn'é
-phầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
份
Bộ: 亻 (người)
6 nét
额
Bộ: 页 (trang)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '份' gồm bộ '亻' chỉ người và chữ '分' mang ý nghĩa chia sẻ hay phân chia.
- Chữ '额' có bộ '页' chỉ liên quan đến trang hoặc phần cụ thể của một vật thể.
→ Cấu trúc của '份额' biểu thị một phần hoặc phần chia của một tổng thể.
Từ ghép thông dụng
股份
/gǔfèn/ - cổ phần
分额
/fēn'é/ - phân chia
额度
/édù/ - hạn mức