XieHanzi Logo

亲属

qīn*shǔ
-thân thuộc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhìn thấy)

9 nét

Bộ: (xác)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '亲' bao gồm bộ '见' (nhìn thấy) và phần trên cùng là chữ '亲' (người thân), tạo thành ý nghĩa là sự gần gũi, thân thiết với người ta nhìn thấy.
  • Chữ '属' bao gồm bộ '尸' (xác) và phần còn lại biểu thị sự thuộc về một nhóm hoặc một gia đình.

Tổng hợp lại, '亲属' có nghĩa là những người thân thuộc trong gia đình hoặc nhóm.

Từ ghép thông dụng

亲人

/qīnrén/ - người thân

亲戚

/qīnqī/ - họ hàng

属下

/shǔxià/ - thuộc hạ