产物
chǎn*wù
-sản phẩm, kết quảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
产
Bộ: 生 (sinh)
6 nét
物
Bộ: 牛 (trâu)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '产' có bộ 'sinh' chỉ sự sinh ra, tạo ra.
- Chữ '物' có bộ 'trâu', liên tưởng đến động vật, sự vật cụ thể.
→ Sự vật được tạo ra, sinh ra.
Từ ghép thông dụng
产品
/chǎnpǐn/ - sản phẩm
生产
/shēngchǎn/ - sản xuất
产量
/chǎnliàng/ - sản lượng