乐园
lè*yuán
-xứ sở thần tiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
乐
Bộ: 丿 (nét phẩy)
5 nét
园
Bộ: 囗 (bao quanh)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '乐' gồm có bộ '丿' biểu thị nét phẩy, và phần còn lại gợi nhớ đến âm nhạc và sự vui vẻ.
- Chữ '园' có bộ '囗' bao quanh phần bên trong, thể hiện một khu vực được bao bọc, như khu vườn.
→ '乐园' có nghĩa là nơi vui vẻ, thường là công viên hay thiên đường.
Từ ghép thông dụng
音乐
/yīnyuè/ - âm nhạc
快乐
/kuàilè/ - vui vẻ
公园
/gōngyuán/ - công viên