/jiē/
đón
trả lời điện thoại
nhận, kết nối
/jǔ*xíng/
tổ chức
/kāi/
mở, bắt đầu
/kàn/
nhìn, xem
/kàn*jiàn/
thấy
/kè/
khắc
/mài/
bán
/mǎi/
mua
/méi*yǒu/
không
/ná/
lấy, giữ, mang
/néng/
có thể
/pái*duì/
xếp hàng
/ràng/
ra lệnh, yêu cầu
cho phép
/tīng/
nghe
/xū*yào/
cần
/zuò/
ngồi
/zhī*dào/
biết
/yù*dào/
gặp phải
/xuǎn*zé/
chọn; lựa chọn
/tí*gāo/
tăng, nâng cao
/jié*shù/
kết thúc
/kāi*shǐ/
bắt đầu
/zhǔn*bèi/
chuẩn bị
/zhǎo/
tìm kiếm
/yǒu/
có
/yīng*gāi/
nên
/xiě/
viết
/sòng/
tặng
/qǐng/
mời
vui lòng
/jiè/
vay, mượn